Video Player is loading.
Video Player is loading.
GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 100,600 | 900 |
Bán ra | 103,600 | 1 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 25,970.00 | -212.00 |
EUR/VND | 29,178.76 | -264.76 |
GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 100,600 | 900 |
Bán ra | 103,600 | 1 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 25,970.00 | -212.00 |
EUR/VND | 29,178.76 | -264.76 |