GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 95,100 | 0 |
Bán ra | 97,600 | 0 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 25,810.00 | 0.00 |
EUR/VND | 28,568.50 | 0.00 |
GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 95,100 | 0 |
Bán ra | 97,600 | 0 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 25,810.00 | 0.00 |
EUR/VND | 28,568.50 | 0.00 |