GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 117,800 | 0 |
Bán ra | 120,300 | 0 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 26,223.00 | 0.00 |
EUR/VND | 30,815.09 | 0.00 |
GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 117,800 | 0 |
Bán ra | 120,300 | 0 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 26,223.00 | 0.00 |
EUR/VND | 30,815.09 | 0.00 |