GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 118,000 | -1 |
Bán ra | 120,000 | -1 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 26,200.00 | 0.00 |
EUR/VND | 30,388.16 | -14.35 |
GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 118,000 | -1 |
Bán ra | 120,000 | -1 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 26,200.00 | 0.00 |
EUR/VND | 30,388.16 | -14.35 |