GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 116,400 | -1 |
Bán ra | 118,900 | -1 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 26,110.00 | -10.00 |
EUR/VND | 29,843.40 | -126.14 |
GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 116,400 | -1 |
Bán ra | 118,900 | -1 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 26,110.00 | -10.00 |
EUR/VND | 29,843.40 | -126.14 |