GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 94,800 | 500 |
Bán ra | 96,100 | 300 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 25,720.00 | 10.00 |
EUR/VND | 28,560.13 | 121.38 |
GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 94,800 | 500 |
Bán ra | 96,100 | 300 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 25,720.00 | 10.00 |
EUR/VND | 28,560.13 | 121.38 |