GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 116,000 | 4 |
Bán ra | 118,000 | 4 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 26,060.00 | -60.00 |
EUR/VND | 30,687.61 | 376.81 |
GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 116,000 | 4 |
Bán ra | 118,000 | 4 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 26,060.00 | -60.00 |
EUR/VND | 30,687.61 | 376.81 |