GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 98,200 | 800 |
Bán ra | 100,200 | 1 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 25,760.00 | 10.00 |
EUR/VND | 28,362.95 | 53.13 |
GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 98,200 | 800 |
Bán ra | 100,200 | 1 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 25,760.00 | 10.00 |
EUR/VND | 28,362.95 | 53.13 |