GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 96,700 | 800 |
Bán ra | 98,400 | 500 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 25,750.00 | -60.00 |
EUR/VND | 28,370.26 | -61.25 |
GIÁ VÀNG JSC(nghìn đồng/lượng) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
Mua vào | 96,700 | 800 |
Bán ra | 98,400 | 500 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ(VNĐ) | ||
---|---|---|
Loại | Giá | Thay đổi |
USD/VND | 25,750.00 | -60.00 |
EUR/VND | 28,370.26 | -61.25 |